Trang chủ002442 • SHE
add
Longxing Chemical Stock Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,85 ¥ - 5,07 ¥
Phạm vi một năm
3,36 ¥ - 7,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T CNY
Số lượng trung bình
14,88 Tr
Tỷ số P/E
20,26
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 4,45% |
Chi phí hoạt động | 60,41 Tr | 1,98% |
Thu nhập ròng | 49,59 Tr | 5,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | 0,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,72 Tr | -1,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,21 Tr | 13,08% |
Tổng tài sản | 4,34 T | 15,77% |
Tổng nợ | 2,45 T | 20,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 503,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,59 Tr | 5,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -259,86 Tr | -262,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 86,62 Tr | 284,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,86 Tr | 81,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -220,11 Tr | -56,29% |
Dòng tiền tự do | -408,26 Tr | -155,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.484