Trang chủ002483 • SHE
add
Jiangsu Rainbow Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,19 ¥ - 4,30 ¥
Phạm vi một năm
3,37 ¥ - 6,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T CNY
Số lượng trung bình
13,03 Tr
Tỷ số P/E
71,94
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 21,88% |
Chi phí hoạt động | 146,98 Tr | 22,91% |
Thu nhập ròng | 62,49 Tr | 48,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,43 | 22,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,45 Tr | 31,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | -32,37% |
Tổng tài sản | 10,04 T | -15,37% |
Tổng nợ | 5,69 T | -26,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 886,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,49 Tr | 48,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -393,95 Tr | -127,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,30 Tr | -574,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,92 Tr | 209,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -443,73 Tr | -130,84% |
Dòng tiền tự do | -604,53 Tr | -144,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
2.969