Trang chủ002486 • SHE
add
Shanghai Challenge Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,17 ¥ - 2,26 ¥
Phạm vi một năm
1,31 ¥ - 3,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T CNY
Số lượng trung bình
35,24 Tr
Tỷ số P/E
111,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,65 Tr | 22,75% |
Chi phí hoạt động | 52,69 Tr | 19,50% |
Thu nhập ròng | -6,33 Tr | -126,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,15 | -121,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,48 Tr | -16,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -76,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 346,85 Tr | 7,09% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -0,55% |
Tổng nợ | 216,25 Tr | 3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 832,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,33 Tr | -126,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,71 Tr | 46,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,97 Tr | 23,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,40 Tr | 62,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,55 Tr | 175,36% |
Dòng tiền tự do | 66,49 Tr | 115,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
1.103