Trang chủ002494 • SHE
add
Huasi Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,99 ¥ - 3,09 ¥
Phạm vi một năm
2,53 ¥ - 6,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T CNY
Số lượng trung bình
9,46 Tr
Tỷ số P/E
227,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,94 Tr | 100,21% |
Chi phí hoạt động | 26,79 Tr | 27,13% |
Thu nhập ròng | 12,87 Tr | 349,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,47 | 224,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,63 Tr | 116,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,19 Tr | -30,05% |
Tổng tài sản | 1,62 T | -5,50% |
Tổng nợ | 405,00 Tr | -19,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 377,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,87 Tr | 349,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,22 Tr | -74,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,49 Tr | 40,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 Tr | -101,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,94 Tr | -121,09% |
Dòng tiền tự do | -52,16 Tr | -5.845,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
1.023