Trang chủ002510 • SHE
add
Tianjin Motor Dies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,05 ¥ - 4,18 ¥
Phạm vi một năm
2,96 ¥ - 6,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 T CNY
Số lượng trung bình
20,97 Tr
Tỷ số P/E
36,53
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,09%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 449,23 Tr | -2,82% |
Chi phí hoạt động | 61,18 Tr | 26,58% |
Thu nhập ròng | 24,20 Tr | 700,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | 729,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,81 Tr | 55,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 938,38 Tr | -9,77% |
Tổng tài sản | 6,07 T | -0,46% |
Tổng nợ | 3,93 T | -3,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 942,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,20 Tr | 700,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,83 Tr | 183,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,38 Tr | 80,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,82 Tr | -71,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 136,13 Tr | -16,02% |
Dòng tiền tự do | -14,18 Tr | 92,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
3.541