Trang chủ002515 • SHE
add
Jinzi Ham Company Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,98 ¥ - 4,06 ¥
Phạm vi một năm
3,65 ¥ - 5,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 T CNY
Số lượng trung bình
7,47 Tr
Tỷ số P/E
109,56
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,99 Tr | 10,90% |
Chi phí hoạt động | 18,29 Tr | 4,23% |
Thu nhập ròng | 23,64 Tr | 13,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,78 | 2,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,38 Tr | 5,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 136,30% |
Tổng tài sản | 2,77 T | 73,62% |
Tổng nợ | 158,24 Tr | 228,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,64 Tr | 13,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,34 Tr | 125,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 323,85 Tr | 796,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 516,19 Tr | 9.293,15% |
Dòng tiền tự do | 26,83 Tr | 196,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 1994
Trang web
Nhân viên
408