Trang chủ002517 • SHE
add
Kingnet Network Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,04 ¥ - 9,27 ¥
Phạm vi một năm
8,88 ¥ - 16,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,63 T CNY
Số lượng trung bình
35,83 Tr
Tỷ số P/E
11,99
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 36,93% |
Chi phí hoạt động | 652,14 Tr | 58,60% |
Thu nhập ròng | 426,19 Tr | 47,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,59 | 7,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 424,04 Tr | 8,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 T | -7,42% |
Tổng tài sản | 7,21 T | 16,41% |
Tổng nợ | 1,53 T | 21,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 426,19 Tr | 47,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 333,79 Tr | -12,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -544,94 Tr | -6.396,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,05 Tr | 172,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,84 Tr | -153,70% |
Dòng tiền tự do | 71,47 Tr | -40,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
1.869