Trang chủ002529 • SHE
add
Jiangxi Haiyuan Composites Techno Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,76 ¥ - 5,00 ¥
Phạm vi một năm
4,58 ¥ - 16,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T CNY
Số lượng trung bình
10,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,00 Tr | -33,69% |
Chi phí hoạt động | 19,06 Tr | 17,11% |
Thu nhập ròng | -23,28 Tr | -35,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,13 | -103,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,96 Tr | -90,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,93 Tr | -22,75% |
Tổng tài sản | 994,23 Tr | -24,64% |
Tổng nợ | 567,52 Tr | -23,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 426,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,28 Tr | -35,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,79 Tr | -63,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,75 Tr | 161,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,35 Tr | 21,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,75 Tr | 58,47% |
Dòng tiền tự do | -3,35 Tr | -104,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
712