Trang chủ002543 • SHE
add
Guangdong Vanward New Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,03 ¥ - 9,17 ¥
Phạm vi một năm
7,38 ¥ - 12,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,77 T CNY
Số lượng trung bình
3,29 Tr
Tỷ số P/E
11,00
Tỷ lệ cổ tức
4,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | 23,53% |
Chi phí hoạt động | 427,68 Tr | 23,87% |
Thu nhập ròng | 166,00 Tr | 34,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,39 | 9,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,50 Tr | 38,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 T | 82,00% |
Tổng tài sản | 8,95 T | 27,05% |
Tổng nợ | 4,25 T | 63,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 736,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,00 Tr | 34,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 318,15 Tr | -11,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,38 Tr | -252,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,98 Tr | 6.838,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 332,73 Tr | -0,20% |
Dòng tiền tự do | 118,48 Tr | -61,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
4.803