Trang chủ002568 • SHE
add
Shanghai Bairun Investmnt Hldg Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,13 ¥ - 16,53 ¥
Phạm vi một năm
15,00 ¥ - 37,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,12 T CNY
Số lượng trung bình
10,11 Tr
Tỷ số P/E
21,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 801,91 Tr | 5,51% |
Chi phí hoạt động | 349,24 Tr | 38,22% |
Thu nhập ròng | 169,45 Tr | -9,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,13 | -14,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | -13,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,75 Tr | -14,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | -43,90% |
Tổng tài sản | 7,09 T | 3,46% |
Tổng nợ | 2,92 T | 0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,45 Tr | -9,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 271,42 Tr | 340,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -341,54 Tr | -126,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -246,61 Tr | -171,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -316,72 Tr | -223,27% |
Dòng tiền tự do | -218,35 Tr | -4,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
1.823