Trang chủ002571 • SHE
add
Anhui Deli Household Glass Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,83 ¥ - 3,96 ¥
Phạm vi một năm
3,14 ¥ - 7,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T CNY
Số lượng trung bình
11,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,09%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 366,40 Tr | 23,35% |
Chi phí hoạt động | 56,03 Tr | 21,30% |
Thu nhập ròng | 5,65 Tr | 113,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,54 | 111,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,41 Tr | 222,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,21 Tr | -10,16% |
Tổng tài sản | 3,17 T | 16,00% |
Tổng nợ | 1,94 T | 33,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 391,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,65 Tr | 113,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,51 Tr | -183,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,82 Tr | 36,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,43 Tr | -86,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,89 Tr | -4.486,69% |
Dòng tiền tự do | 97,60 Tr | 236,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
3.207