Trang chủ002584 • SHE
add
Xilong Scientific Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,60 ¥ - 5,74 ¥
Phạm vi một năm
5,10 ¥ - 14,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T CNY
Số lượng trung bình
17,35 Tr
Tỷ số P/E
108,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | 12,52% |
Chi phí hoạt động | 88,94 Tr | 19,49% |
Thu nhập ròng | 7,05 Tr | -29,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | -38,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,04 Tr | -44,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 474,05 Tr | -49,65% |
Tổng tài sản | 4,68 T | -7,52% |
Tổng nợ | 2,39 T | -12,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 585,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,05 Tr | -29,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,04 Tr | 136,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,17 Tr | -390,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,76 Tr | 120,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,17 Tr | 85,26% |
Dòng tiền tự do | -18,32 Tr | 96,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.159