Trang chủ002585 • SHE
add
Jiangsu Shgxg Clr Plstc New Mtrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,85 ¥ - 4,85 ¥
Phạm vi một năm
4,43 ¥ - 12,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T CNY
Số lượng trung bình
9,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 8,18% |
Chi phí hoạt động | 110,51 Tr | -0,25% |
Thu nhập ròng | -87,45 Tr | -3.634,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,33 | -3.431,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,78 Tr | -31,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 530,21 Tr | 23,16% |
Tổng tài sản | 13,30 T | 7,66% |
Tổng nợ | 4,07 T | 54,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,45 Tr | -3.634,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -363,11 Tr | -4,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,58 Tr | 21,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 172,12 Tr | -51,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -374,33 Tr | -60,51% |
Dòng tiền tự do | -774,48 Tr | 4,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
2.094