Trang chủ002587 • SHE
add
Shenzhen AOTO Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,80 ¥ - 6,30 ¥
Phạm vi một năm
4,15 ¥ - 9,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 T CNY
Số lượng trung bình
28,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,34 Tr | -22,12% |
Chi phí hoạt động | 56,98 Tr | -20,66% |
Thu nhập ròng | -22,19 Tr | -73,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,89 | -123,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,47 Tr | -11,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,84 Tr | -25,33% |
Tổng tài sản | 1,89 T | -4,31% |
Tổng nợ | 548,51 Tr | -5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 703,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,19 Tr | -73,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
1.100