Trang chủ002617 • SHE
add
Roshow Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,60 ¥ - 6,89 ¥
Phạm vi một năm
4,31 ¥ - 8,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,36 T CNY
Số lượng trung bình
99,73 Tr
Tỷ số P/E
72,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 884,97 Tr | 13,53% |
Chi phí hoạt động | 111,51 Tr | 62,77% |
Thu nhập ròng | 53,70 Tr | -30,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | -38,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,55 Tr | -27,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -52,26% |
Tổng tài sản | 10,67 T | 5,43% |
Tổng nợ | 4,48 T | 12,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,70 Tr | -30,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,77 Tr | -60,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,93 Tr | -115,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,37 Tr | 91,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,31 Tr | -55,70% |
Dòng tiền tự do | -168,47 Tr | -303,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 1989
Trang web
Nhân viên
1.453