Trang chủ002622 • SHE
add
Whole Shine Medical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,26 ¥ - 1,32 ¥
Phạm vi một năm
1,16 ¥ - 3,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T CNY
Số lượng trung bình
20,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,50 Tr | 26,12% |
Chi phí hoạt động | 80,28 Tr | 38,13% |
Thu nhập ròng | -4,57 Tr | -546,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,80 | -409,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -543,08 N | -109,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,02 Tr | -22,69% |
Tổng tài sản | 1,52 T | -8,85% |
Tổng nợ | 1,06 T | -4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 463,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 840,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,57 Tr | -546,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,95 Tr | -451,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,92 Tr | -113,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,56 Tr | -190,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,43 Tr | -183,23% |
Dòng tiền tự do | -16,96 Tr | -171,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.818