Trang chủ002643 • SHE
add
Valiant Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,50 ¥ - 9,72 ¥
Phạm vi một năm
9,26 ¥ - 19,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,72 T CNY
Số lượng trung bình
9,41 Tr
Tỷ số P/E
12,91
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 937,89 Tr | -9,19% |
Chi phí hoạt động | 238,21 Tr | 33,47% |
Thu nhập ròng | 98,31 Tr | -44,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,48 | -38,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 257,15 Tr | -24,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | 6,58% |
Tổng tài sản | 10,38 T | 8,99% |
Tổng nợ | 2,57 T | 0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 930,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,31 Tr | -44,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 267,24 Tr | 16,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,05 Tr | 95,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 217,20 Tr | 8,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 483,58 Tr | 44,71% |
Dòng tiền tự do | -549,38 Tr | 9,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
4.635