Trang chủ002659 • SHE
add
Beijing Kaiwen Education Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,15 ¥ - 3,21 ¥
Phạm vi một năm
2,73 ¥ - 5,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T CNY
Số lượng trung bình
9,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,05 Tr | 12,93% |
Chi phí hoạt động | 16,68 Tr | 3,44% |
Thu nhập ròng | -3,54 Tr | 66,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,59 | 70,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,44 Tr | 45,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 308,45 Tr | -18,36% |
Tổng tài sản | 3,01 T | -4,97% |
Tổng nợ | 813,76 Tr | -12,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 598,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,54 Tr | 66,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,12 Tr | -87,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | 60,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,61 Tr | -30,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,24 Tr | -37,52% |
Dòng tiền tự do | -54,30 Tr | 3,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
335