Trang chủ002661 • SHE
add
Chen Ke Ming Food Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,01 ¥ - 8,43 ¥
Phạm vi một năm
6,36 ¥ - 11,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T CNY
Số lượng trung bình
3,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -11,18% |
Chi phí hoạt động | 130,37 Tr | 4,98% |
Thu nhập ròng | 48,82 Tr | 40,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,76 | 57,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,54 Tr | 24,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 870,82 Tr | 34,80% |
Tổng tài sản | 6,06 T | -4,97% |
Tổng nợ | 3,23 T | 1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 322,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,82 Tr | 40,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,02 Tr | 12,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -207,25 Tr | 50,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 351,65 Tr | -34,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 328,46 Tr | 15,91% |
Dòng tiền tự do | 3,41 Tr | -93,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
4.713