Trang chủ002683 • SHE
add
Guangdong Hongda Holdings Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,80 ¥ - 25,41 ¥
Phạm vi một năm
13,68 ¥ - 26,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,92 T CNY
Số lượng trung bình
6,32 Tr
Tỷ số P/E
23,10
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,33 T | 12,12% |
Chi phí hoạt động | 310,62 Tr | 34,68% |
Thu nhập ròng | 337,47 Tr | 25,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,13 | 12,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 606,84 Tr | 19,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 T | -3,47% |
Tổng tài sản | 16,67 T | 8,88% |
Tổng nợ | 8,83 T | 10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 759,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 337,47 Tr | 25,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 529,80 Tr | 40,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,61 Tr | 93,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 T | -812,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -542,21 Tr | -1.519,07% |
Dòng tiền tự do | 1,74 T | 88,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 1988
Trang web
Nhân viên
8.913