Trang chủ002689 • SHE
add
Shenyang Yuanda Intllctl Inds Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,25 ¥ - 2,33 ¥
Phạm vi một năm
2,08 ¥ - 4,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T CNY
Số lượng trung bình
22,61 Tr
Tỷ số P/E
204,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,88 Tr | 5,39% |
Chi phí hoạt động | 83,59 Tr | 63,72% |
Thu nhập ròng | -42,01 Tr | -86,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,67 | -77,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,99 Tr | -258,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,33 Tr | 37,43% |
Tổng tài sản | 1,85 T | -6,12% |
Tổng nợ | 732,17 Tr | -14,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,01 Tr | -86,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 Tr | -106,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,45 Tr | 151,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,33 Tr | -59,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,33 Tr | -5,41% |
Dòng tiền tự do | 8,56 Tr | 3.331,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
1.674