Trang chủ002696 • SHE
add
Baiyang Investment Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,90 ¥ - 4,01 ¥
Phạm vi một năm
3,34 ¥ - 8,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T CNY
Số lượng trung bình
4,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 506,89 Tr | -8,47% |
Chi phí hoạt động | 45,21 Tr | 19,35% |
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | -203,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,74 | -213,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,30 Tr | -40,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 822,92 Tr | 77,03% |
Tổng tài sản | 3,09 T | 3,17% |
Tổng nợ | 1,60 T | 8,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | -203,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,21 Tr | 360,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,09 Tr | -77,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 167,54 Tr | 12,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 202,43 Tr | 37,40% |
Dòng tiền tự do | -3,31 Tr | 97,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
2.906