Trang chủ002726 • SHE
add
Shandong Longda Meishi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,06 ¥ - 6,25 ¥
Phạm vi một năm
5,93 ¥ - 8,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,74 T CNY
Số lượng trung bình
9,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 T | -27,43% |
Chi phí hoạt động | 106,73 Tr | -4,83% |
Thu nhập ròng | 30,35 Tr | 43,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | 96,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,66 Tr | 0,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -23,93% |
Tổng tài sản | 5,99 T | -23,84% |
Tổng nợ | 4,31 T | -1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,35 Tr | 43,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -141,90 Tr | -70,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,18 Tr | 48,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,89 Tr | 50,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,19 Tr | 37,26% |
Dòng tiền tự do | -231,15 Tr | 56,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
5.914