Trang chủ002727 • SHE
add
Yixintang Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,58 ¥ - 13,96 ¥
Phạm vi một năm
13,06 ¥ - 26,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,11 T CNY
Số lượng trung bình
10,41 Tr
Tỷ số P/E
14,66
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,10 T | 14,96% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 4,99% |
Thu nhập ròng | 241,92 Tr | 1,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,74 | -12,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 2,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 375,63 Tr | 1,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 T | 8,97% |
Tổng tài sản | 17,54 T | 6,85% |
Tổng nợ | 9,41 T | 8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 596,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 241,92 Tr | 1,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 521,47 Tr | 41,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,76 Tr | 143,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -258,10 Tr | -8,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 293,13 Tr | 372,86% |
Dòng tiền tự do | -2,59 Tr | 96,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
35.024