Trang chủ002737 • SHE
add
Sunflower Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,22 ¥ - 20,59 ¥
Phạm vi một năm
18,22 ¥ - 30,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,94 T CNY
Số lượng trung bình
16,47 Tr
Tỷ số P/E
14,05
Tỷ lệ cổ tức
7,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 439,30 Tr | -63,43% |
Chi phí hoạt động | 13,27 Tr | -97,09% |
Thu nhập ròng | 100,50 Tr | -52,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,88 | 29,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,58 Tr | -38,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 T | -29,61% |
Tổng tài sản | 5,93 T | -6,51% |
Tổng nợ | 1,23 T | -24,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 584,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,50 Tr | -52,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -257,01 Tr | -2.288,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,28 Tr | 1,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,13 Tr | 19,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -505,85 Tr | -104,30% |
Dòng tiền tự do | -348,79 Tr | -44,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
5.776