Trang chủ002738 • SHE
add
Sinomine Resource Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,60 ¥ - 33,54 ¥
Phạm vi một năm
25,21 ¥ - 42,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,86 T CNY
Số lượng trung bình
21,36 Tr
Tỷ số P/E
20,16
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -15,33% |
Chi phí hoạt động | 185,62 Tr | -27,36% |
Thu nhập ròng | 216,84 Tr | -46,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,74 | -37,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | -36,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 473,11 Tr | -11,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 T | -38,52% |
Tổng tài sản | 15,43 T | -2,58% |
Tổng nợ | 3,48 T | -17,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 721,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 216,84 Tr | -46,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | -100,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,55 Tr | 83,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -469,00 Tr | 9,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -732,85 Tr | -176,52% |
Dòng tiền tự do | 565,32 Tr | 29,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
2.605