Trang chủ002743 • SHE
add
Anhui Fuhuang Steel Structure Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,70 ¥ - 3,82 ¥
Phạm vi một năm
3,32 ¥ - 6,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T CNY
Số lượng trung bình
5,50 Tr
Tỷ số P/E
17,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 918,13 Tr | -27,25% |
Chi phí hoạt động | 74,14 Tr | -18,50% |
Thu nhập ròng | 16,74 Tr | -12,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | 20,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,24 Tr | -13,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 713,18 Tr | 7,72% |
Tổng tài sản | 10,47 T | -3,59% |
Tổng nợ | 7,20 T | -6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,74 Tr | -12,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,36 Tr | -744,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 Tr | 63,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,10 Tr | -64,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -204,87 Tr | -168,84% |
Dòng tiền tự do | -205,59 Tr | -3.414,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
1.899