Trang chủ002745 • SHE
add
MLS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,36 ¥ - 8,51 ¥
Phạm vi một năm
5,77 ¥ - 9,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,20 T CNY
Số lượng trung bình
12,49 Tr
Tỷ số P/E
26,74
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 T | -1,97% |
Chi phí hoạt động | 992,15 Tr | 1,00% |
Thu nhập ròng | 181,43 Tr | 28,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | 31,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 425,20 Tr | -9,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,54 T | -3,82% |
Tổng tài sản | 24,39 T | 1,96% |
Tổng nợ | 10,51 T | 1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,43 Tr | 28,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 299,87 Tr | -17,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,03 Tr | -156,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,38 Tr | 76,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,84 Tr | -5.607,48% |
Dòng tiền tự do | -612,74 Tr | -83,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
16.045