Trang chủ002778 • SHE
add
Jiangsu Zhongsheng Gaoke Enviro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,73 ¥ - 10,08 ¥
Phạm vi một năm
7,36 ¥ - 16,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T CNY
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,79 Tr | -31,94% |
Chi phí hoạt động | -1,46 Tr | -110,32% |
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | -280,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,18 | -365,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,01 Tr | -1,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,49 Tr | -27,62% |
Tổng tài sản | 1,32 T | -10,95% |
Tổng nợ | 812,73 Tr | -0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 511,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | -280,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,77 Tr | 63,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,96 N | 99,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,03 Tr | -108,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,84 Tr | -68,63% |
Dòng tiền tự do | -32,43 Tr | -138,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 1992
Trang web
Nhân viên
569