Trang chủ002780 • SHE
add
Beijing Sanfo Outdoor Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,38 ¥ - 8,80 ¥
Phạm vi một năm
8,20 ¥ - 16,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T CNY
Số lượng trung bình
2,81 Tr
Tỷ số P/E
47,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,42 Tr | -9,93% |
Chi phí hoạt động | 90,00 Tr | 14,37% |
Thu nhập ròng | 436,08 N | -94,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | -94,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,94 Tr | -61,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -219,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,98 Tr | -48,19% |
Tổng tài sản | 1,06 T | -6,20% |
Tổng nợ | 353,24 Tr | -19,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 705,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 436,08 N | -94,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,96 Tr | -629,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,22 Tr | 114,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,96 Tr | -313,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,70 Tr | 20,57% |
Dòng tiền tự do | 17,40 Tr | 152,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
925