Trang chủ002792 • SHE
add
Tongyu Communication Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,38 ¥ - 15,65 ¥
Phạm vi một năm
7,35 ¥ - 18,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,11 T CNY
Số lượng trung bình
31,62 Tr
Tỷ số P/E
103,76
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,42 Tr | -5,99% |
Chi phí hoạt động | 73,77 Tr | -2,08% |
Thu nhập ròng | 27,58 Tr | 84,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,30 | 95,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,82 Tr | -5,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | — |
Tổng tài sản | 3,53 T | — |
Tổng nợ | 748,07 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 610,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,58 Tr | 84,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,52 Tr | 106,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,61 Tr | 53,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,65 Tr | 110,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,93 Tr | 66,16% |
Dòng tiền tự do | -141,35 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
2.109