Trang chủ002796 • SHE
add
Suzhou Shijia Science & Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,30 ¥ - 10,79 ¥
Phạm vi một năm
5,40 ¥ - 16,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T CNY
Số lượng trung bình
13,74 Tr
Tỷ số P/E
286,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,09 Tr | -2,04% |
Chi phí hoạt động | 29,68 Tr | -0,95% |
Thu nhập ròng | 26,36 Tr | 1.506,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,02 | 1.531,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,58 Tr | 100,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,96 Tr | 15,77% |
Tổng tài sản | 1,40 T | -0,97% |
Tổng nợ | 554,66 Tr | -5,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 849,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,36 Tr | 1.506,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,14 Tr | 2.165,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,90 Tr | 170,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,60 Tr | -436,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,71 Tr | 183,53% |
Dòng tiền tự do | 98,37 Tr | 1.066,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 1990
Trang web
Nhân viên
1.977