Trang chủ002802 • SHE
add
Wuxi Honghui New Materials Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,21 ¥ - 8,46 ¥
Phạm vi một năm
6,26 ¥ - 14,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T CNY
Số lượng trung bình
2,92 Tr
Tỷ số P/E
28,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,51 Tr | -15,62% |
Chi phí hoạt động | 15,58 Tr | 3,06% |
Thu nhập ròng | 3,79 Tr | -63,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,45 | -57,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,41 Tr | -56,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,81 Tr | -12,29% |
Tổng tài sản | 703,04 Tr | -5,78% |
Tổng nợ | 42,69 Tr | 8,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 660,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,79 Tr | -63,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,07 Tr | -48,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,01 Tr | 92,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,28 Tr | -1.066,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,13 Tr | 120,31% |
Dòng tiền tự do | -26,23 Tr | -285,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
269