Trang chủ002809 • SHE
add
Guangdong Redwall New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,08 ¥ - 7,19 ¥
Phạm vi một năm
6,16 ¥ - 11,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T CNY
Số lượng trung bình
2,10 Tr
Tỷ số P/E
19,57
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,82 Tr | -23,55% |
Chi phí hoạt động | 27,54 Tr | -14,76% |
Thu nhập ròng | 13,05 Tr | -37,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,45 | -17,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,69 Tr | -24,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 598,79 Tr | 116,47% |
Tổng tài sản | 2,46 T | 27,42% |
Tổng nợ | 792,32 Tr | 108,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,05 Tr | -37,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,46 Tr | 156,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -554,89 Tr | -1.264,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,33 Tr | 1.401,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -493,10 Tr | -1.642,42% |
Dòng tiền tự do | -44,43 Tr | 25,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
643