Trang chủ002831 • SHE
add
ShenZhen YUTO Packaging Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,19 ¥ - 24,70 ¥
Phạm vi một năm
22,31 ¥ - 29,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,92 T CNY
Số lượng trung bình
2,80 Tr
Tỷ số P/E
15,39
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,48 T | 19,37% |
Chi phí hoạt động | 464,26 Tr | 11,30% |
Thu nhập ròng | 218,66 Tr | 20,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,29 | 0,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 449,05 Tr | 9,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,77 T | 30,09% |
Tổng tài sản | 21,50 T | 9,11% |
Tổng nợ | 9,73 T | 10,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 914,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,66 Tr | 20,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 797,91 Tr | -23,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -344,81 Tr | -84,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,12 Tr | 73,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 300,59 Tr | 22,07% |
Dòng tiền tự do | 165,56 Tr | -78,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
20.966