Trang chủ002832 • SHE
add
BIEM.L.FDLKK Garment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,00 ¥ - 23,63 ¥
Phạm vi một năm
22,34 ¥ - 36,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,09 T CNY
Số lượng trung bình
4,52 Tr
Tỷ số P/E
13,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 17,55% |
Chi phí hoạt động | 542,57 Tr | 21,60% |
Thu nhập ròng | 362,08 Tr | 20,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,55 | 2,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 439,24 Tr | 15,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 T | 13,50% |
Tổng tài sản | 7,08 T | 20,36% |
Tổng nợ | 1,82 T | 25,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 570,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 362,08 Tr | 20,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 544,18 Tr | 7,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -242,15 Tr | -136,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,36 Tr | -88,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 276,82 Tr | -76,11% |
Dòng tiền tự do | 126,06 Tr | 69,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 1, 2003
Nhân viên
3.672