Trang chủ002833 • SHE
add
Guangzhou KDT Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,97 ¥ - 17,48 ¥
Phạm vi một năm
14,80 ¥ - 22,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,19 T CNY
Số lượng trung bình
2,51 Tr
Tỷ số P/E
12,05
Tỷ lệ cổ tức
7,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 690,50 Tr | 17,28% |
Chi phí hoạt động | 53,45 Tr | 16,80% |
Thu nhập ròng | 141,51 Tr | 15,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,49 | -1,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,27 Tr | 10,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | -20,08% |
Tổng tài sản | 4,24 T | 4,50% |
Tổng nợ | 1,27 T | -0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,51 Tr | 15,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,90 Tr | -24,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,89 Tr | -151,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,35 Tr | -38,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,38 Tr | -80,64% |
Dòng tiền tự do | -29,84 Tr | -148,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
2.114