Trang chủ002840 • SHE
add
Zhejiang Huatong Meat Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,93 ¥ - 15,35 ¥
Phạm vi một năm
13,81 ¥ - 24,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,71 T CNY
Số lượng trung bình
7,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 0,52% |
Chi phí hoạt động | 85,23 Tr | 3,79% |
Thu nhập ròng | -157,30 Tr | -50,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,88 | -49,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,15 Tr | -24,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 751,59 Tr | -6,50% |
Tổng tài sản | 9,18 T | 4,14% |
Tổng nợ | 7,05 T | 16,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 618,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -157,30 Tr | -50,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,37 Tr | -90,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,48 Tr | 42,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 187,04 Tr | 389,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,93 Tr | 112,97% |
Dòng tiền tự do | -467,71 Tr | -84,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
4.542