Trang chủ002847 • SHE
add
Yankershop Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,31 ¥ - 40,10 ¥
Phạm vi một năm
39,19 ¥ - 62,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,71 T CNY
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
19,35
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 37,00% |
Chi phí hoạt động | 201,36 Tr | 13,05% |
Thu nhập ròng | 159,62 Tr | 43,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,05 | 4,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,82 Tr | 38,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 483,32 Tr | 76,24% |
Tổng tài sản | 3,07 T | 17,36% |
Tổng nợ | 1,41 T | 5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,62 Tr | 43,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 214,29 Tr | 172,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,10 Tr | -20,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,49 Tr | -28,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,68 Tr | 112,42% |
Dòng tiền tự do | -17,68 Tr | 86,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
4.227