Trang chủ002882 • SHE
add
Jinlongyu Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,20 ¥ - 17,83 ¥
Phạm vi một năm
10,18 ¥ - 25,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,74 T CNY
Số lượng trung bình
20,14 Tr
Tỷ số P/E
67,11
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 0,95% |
Chi phí hoạt động | 73,09 Tr | 9,44% |
Thu nhập ròng | 42,91 Tr | -19,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | -20,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,32 Tr | -13,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 588,93 Tr | 125,19% |
Tổng tài sản | 3,59 T | 17,88% |
Tổng nợ | 1,45 T | 54,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,91 Tr | -19,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,98 Tr | 211,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,88 Tr | 160,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,28 Tr | -833,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,59 Tr | 31,68% |
Dòng tiền tự do | 59,35 Tr | 128,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
824