Trang chủ002896 • SHE
add
Ningbo Zhongd Ldr ntllgnt Trnsmssn C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,26 ¥ - 26,80 ¥
Phạm vi một năm
21,74 ¥ - 42,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 T CNY
Số lượng trung bình
3,24 Tr
Tỷ số P/E
53,46
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 222,78 Tr | 1,79% |
Chi phí hoạt động | 36,99 Tr | 22,17% |
Thu nhập ròng | 16,38 Tr | 8,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,35 | 6,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,24 Tr | -38,09% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 7,63% |
Tổng nợ | 482,07 Tr | 11,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,38 Tr | 8,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,29 Tr | 540,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,96 Tr | 49,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,61 Tr | -54,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,39 Tr | 81,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.939