Trang chủ002906 • SHE
add
Foryou Corp
Giá đóng cửa hôm trước
24,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,35 ¥ - 24,76 ¥
Phạm vi một năm
18,45 ¥ - 38,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,25 T CNY
Số lượng trung bình
9,29 Tr
Tỷ số P/E
24,52
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | 51,34% |
Chi phí hoạt động | 267,78 Tr | 22,59% |
Thu nhập ròng | 142,28 Tr | 83,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,15 | 21,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,35 Tr | 79,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 152,06% |
Tổng tài sản | 9,81 T | 38,35% |
Tổng nợ | 3,66 T | 31,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 524,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,28 Tr | 83,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,27 Tr | 648,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,09 Tr | 126,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,19 Tr | 64,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,95 Tr | 163,95% |
Dòng tiền tự do | -287,47 Tr | -75,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
6.735