Trang chủ002907 • SHE
add
Chongqing Pharscin Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,45 ¥ - 12,77 ¥
Phạm vi một năm
9,82 ¥ - 20,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,09 T CNY
Số lượng trung bình
2,47 Tr
Tỷ số P/E
121,83
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,39 Tr | 21,78% |
Chi phí hoạt động | 98,38 Tr | 25,27% |
Thu nhập ròng | 40,35 Tr | 34,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,67 | 10,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 442,75 Tr | -19,08% |
Tổng tài sản | 1,89 T | -2,46% |
Tổng nợ | 231,82 Tr | -22,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,35 Tr | 34,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,86 Tr | -91,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,58 Tr | 87,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,20 N | -100,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,18 Tr | -96,33% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
1.411