Trang chủ002908 • SHE
add
Guangdong Tecsun Science & Techn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,31 ¥ - 7,53 ¥
Phạm vi một năm
7,01 ¥ - 15,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T CNY
Số lượng trung bình
5,85 Tr
Tỷ số P/E
50,12
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,64 Tr | -11,87% |
Chi phí hoạt động | 52,82 Tr | -17,09% |
Thu nhập ròng | 6,87 Tr | -55,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,53 | -49,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,33 Tr | -65,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,55 Tr | 15,48% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 2,00% |
Tổng nợ | 282,80 Tr | 1,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,87 Tr | -55,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,97 Tr | -23,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,30 Tr | -643,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,01 Tr | -1.078,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,28 Tr | -73,82% |
Dòng tiền tự do | -127,97 Tr | -22,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
1.298