Trang chủ002943 • SHE
add
Hunan Yujing Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,83 ¥ - 20,55 ¥
Phạm vi một năm
11,42 ¥ - 28,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T CNY
Số lượng trung bình
7,88 Tr
Tỷ số P/E
34,34
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 355,23 Tr | 73,29% |
Chi phí hoạt động | 47,87 Tr | 55,66% |
Thu nhập ròng | 30,22 Tr | 70,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,51 | -1,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,42 Tr | 72,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,47 Tr | -47,09% |
Tổng tài sản | 3,42 T | 54,94% |
Tổng nợ | 2,00 T | 117,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,22 Tr | 70,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -891,07 N | 98,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,85 Tr | -209,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 188,44 Tr | 963,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,70 Tr | 126,53% |
Dòng tiền tự do | -317,99 Tr | -574,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
1.737