Trang chủ002949 • SHE
add
Shenzhen Capol Intrntnl & Asscts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,78 ¥ - 9,01 ¥
Phạm vi một năm
7,68 ¥ - 15,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T CNY
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
11,78
Tỷ lệ cổ tức
9,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 290,72 Tr | -35,03% |
Chi phí hoạt động | 53,22 Tr | -38,14% |
Thu nhập ròng | 56,13 Tr | -14,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,31 | 31,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,52 Tr | -22,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 771,25 Tr | -26,90% |
Tổng tài sản | 3,01 T | -5,49% |
Tổng nợ | 1,45 T | -8,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,13 Tr | -14,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,90 Tr | 67,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,11 Tr | -125,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,83 Tr | -171,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -241,98 Tr | -4.181,63% |
Dòng tiền tự do | -36,60 Tr | 63,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
2.758