Trang chủ003580 • KRX
add
HLB Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.015,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.015,00 ₩ - 4.190,00 ₩
Phạm vi một năm
3.390,00 ₩ - 9.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
195,42 T KRW
Số lượng trung bình
147,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,16 T | 32,47% |
Chi phí hoạt động | 14,30 T | -4,92% |
Thu nhập ròng | 74,11 Tr | 100,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | 100,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | 141,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 188,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,63 T | -12,55% |
Tổng tài sản | 132,10 T | -4,60% |
Tổng nợ | 42,19 T | -41,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,11 Tr | 100,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,29 Tr | 99,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,23 T | -272,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,96 T | -13,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,69 T | 83,52% |
Dòng tiền tự do | -3,94 T | -199,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
125