Trang chủ004000 • KRX
add
Lotte Fine Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
44.550,00 ₩ - 45.250,00 ₩
Phạm vi một năm
41.100,00 ₩ - 70.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 NT KRW
Số lượng trung bình
63,21 N
Tỷ số P/E
14,31
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 399,44 T | -23,91% |
Chi phí hoạt động | 30,67 T | -4,77% |
Thu nhập ròng | 83,42 T | -54,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,89 | -40,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,10 T | -37,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 582,88 T | 17,04% |
Tổng tài sản | 2,84 NT | -0,74% |
Tổng nợ | 428,55 T | -9,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,42 T | -54,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,49 T | -23,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,84 T | 34,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,43 T | -30,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,71 T | 41,42% |
Dòng tiền tự do | 320,25 T | 277,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 8, 1964
Trang web
Nhân viên
919