Trang chủ004090 • KRX
add
Korea Petroleum Industries Co
Giá đóng cửa hôm trước
17.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.900,00 ₩ - 17.350,00 ₩
Phạm vi một năm
10.710,00 ₩ - 28.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
219,61 T KRW
Số lượng trung bình
936,29 N
Tỷ số P/E
15,95
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,01 T | 11,65% |
Chi phí hoạt động | 11,70 T | 8,42% |
Thu nhập ròng | 3,13 T | -34,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,63 | -41,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,53 T | 23,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,66 T | 0,12% |
Tổng tài sản | 390,34 T | 12,04% |
Tổng nợ | 202,77 T | 12,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,13 T | -34,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,30 T | -95,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,50 T | -1.035,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,42 T | 197,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,54 T | 337,37% |
Dòng tiền tự do | -18,35 T | -143,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
234