Trang chủ004150 • KRX
add
Hansol Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.685,00 ₩ - 2.710,00 ₩
Phạm vi một năm
2.605,00 ₩ - 3.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
113,84 T KRW
Số lượng trung bình
38,26 N
Tỷ số P/E
8,66
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,52 T | -3,26% |
Chi phí hoạt động | 10,18 T | -6,11% |
Thu nhập ròng | 4,00 T | 335,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,83 | 343,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | -63,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,43 T | -6,59% |
Tổng tài sản | 718,15 T | 0,93% |
Tổng nợ | 126,21 T | 5,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 591,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 T | 335,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,02 T | 3,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,82 T | -599,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,27 T | -133,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,11 T | -2.148,35% |
Dòng tiền tự do | -1,93 T | 67,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 1, 1965
Trang web
Nhân viên
46